Error

Web Part Error: A Web Part or Web Form Control on this Page cannot be displayed or imported. The type TVPortal.Publishing.Category.wpMenuLeftDaiBieuQuocHoi2, TVPortal.Publishing.Category, Version=1.0.0.0, Culture=neutral, PublicKeyToken=616514c961de576d could not be found or it is not registered as safe. Correlation ID: 845062a1-f933-90f0-c4c5-067528523174.

Error Details:
[UnsafeControlException: A Web Part or Web Form Control on this Page cannot be displayed or imported. The type TVPortal.Publishing.Category.wpMenuLeftDaiBieuQuocHoi2, TVPortal.Publishing.Category, Version=1.0.0.0, Culture=neutral, PublicKeyToken=616514c961de576d could not be found or it is not registered as safe.]
  at Microsoft.SharePoint.ApplicationRuntime.SafeControls.GetTypeFromGuid(Boolean isAppWeb, Guid guid, Guid solutionId, Nullable`1 solutionWebId, String assemblyFullName, String typeFullName, Boolean throwIfNotSafe)
  at Microsoft.SharePoint.WebPartPages.SPWebPartManager.CreateWebPartsFromRowSetData(Boolean onlyInitializeClosedWebParts)

GÓC NHÌN: SỬA ĐỔI LUẬT ĐIỆN LỰC – HƯỚNG ĐI MỚI CHO HẠ TẦNG TRUYỀN TẢI VÀ NĂNG LƯỢNG TÁI TẠO

20/08/2024

Dự án Luật Điện lực (sửa đổi) sẽ được Quốc hội thảo luận tại Kỳ họp thứ 8 tới. Việc sửa đổi Luật này được kỳ vọng nhằm đáp ứng mục tiêu triển khai các chính sách của Đảng đối với lĩnh vực năng lượng và nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước, giải quyết một số vướng mắc trong quá trình thi hành hiện đang thiếu cơ sở pháp lý tại Luật Điện lực. Cổng TTĐT Quốc hội trân trọng giới thiệu bài viết của ĐBQH Thạch Phước Bình – Phó Trưởng Đoàn chuyên trách Đoàn ĐBQH tỉnh Trà Vinh.

SỬA ĐỔI LUẬT ĐIỆN LỰC CẦN BÁM SÁT NGHỊ QUYẾT 55-NQ/TW VỀ ĐỊNH HƯỚNG CHIẾN LƯỢC PHÁT TRIỂN NĂNG LƯỢNG QUỐC GIA

Trong bối cảnh thế giới đang đối mặt với các thách thức về biến đổi khí hậu và nhu cầu năng lượng ngày càng tăng, việc phát triển ngành điện lực, đặc biệt là năng lượng tái tạo, trở thành một trong những ưu tiên hàng đầu của nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam. Tuy nhiên, hệ thống pháp luật liên quan đến điện lực hiện nay của nước ta, đặc biệt là Luật Điện lực, vẫn còn nhiều bất cập cần được điều chỉnh để thích ứng với tình hình mới.

Hạ tầng lưới điện hiện tại chưa đủ khả năng để kết nối và truyền tải lượng điện lớn từ các dự án năng lượng tái tạo. Nhiều khu vực vẫn sử dụng các hệ thống lưới điện cũ, còn khá lạc hậu, chưa đồng bộ với các yêu cầu kỹ thuật của các dự án năng lượng tái tạo. Điều này dẫn đến việc khó khăn trong việc tích hợp và truyền tải điện từ các nguồn năng lượng tái tạo vào lưới điện quốc gia. Hạ tầng hiện tại một số nơi chưa đủ khả năng tiếp nhận và truyền tải lượng điện lớn từ các dự án năng lượng tái tạo, đặc biệt là điện gió và điện mặt trời. Việc này dẫn đến tình trạng quá tải lưới điện, gây thiệt hại cho các nhà đầu tư khi không thể phát hết công suất. Sự phát triển nhanh chóng của các dự án năng lượng tái tạo, đặc biệt là điện mặt trời và điện gió, đã vượt xa khả năng mở rộng và nâng cấp hạ tầng truyền tải điện. Điều này dẫn đến tình trạng “nghẽn cổ chai” khi lượng điện sản xuất không thể được truyền tải một cách hiệu quả.

Sự phát triển nhanh chóng của các dự án năng lượng tái tạo, đặc biệt là điện mặt trời và điện gió, đã vượt xa khả năng mở rộng và nâng cấp hạ tầng truyền tải điện. (ảnh minh họa)

Hệ thống truyền tải điện hiện nay chủ yếu do ngành Điện lực quốc gia quản lý và vận hành. Việc thu hút đầu tư tư nhân vào lĩnh vực phát triển hạ tầng truyền tải điện gặp nhiều khó khăn. Các doanh nghiệp phát triển dự án năng lượng tái tạo thường phải chịu chi phí kết nối cao khi muốn đưa điện vào lưới quốc gia. Chi phí này không chỉ làm tăng gánh nặng tài chính cho nhà đầu tư mà còn làm giảm tính hấp dẫn của các dự án năng lượng tái tạo. Mạng lưới điện ở các vùng nông thôn, vùng sâu vùng xa thường không ổn định và dễ bị gián đoạn, làm giảm khả năng cung cấp điện liên tục cho các dự án năng lượng tái tạo tại những khu vực này. Việc thiếu áp dụng các công nghệ và biện pháp giảm thiểu tác động môi trường trong phát triển hạ tầng truyền tải điện là một trong những vấn đề cần được giải quyết để đảm bảo sự phát triển bền vững. Những bất cập nêu trên đã và đang gây ra những trở ngại lớn cho việc phát triển hệ thống điện lực của Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh nhu cầu sử dụng điện ngày càng tăng cao và sự cần thiết của việc phát triển năng lượng tái tạo.

Từ đó, việc sửa đổi Luật Điện lực và các quy định liên quan để giải quyết những vấn đề này là hết sức cần thiết nhằm đảm bảo an ninh năng lượng và phát triển bền vững cho quốc gia. Trước hết, cần tăng cường đầu tư vào các công nghệ lưới điện thông minh (Smart Grid) để cải thiện khả năng giám sát, điều khiển và quản lý lưới điện theo thời gian thực. Điều này giúp tối ưu hóa việc truyền tải điện và giảm thiểu tình trạng quá tải. Tiến hành nâng cấp, thay thế các hệ thống lưới điện cũ kỹ, lạc hậu để đảm bảo đáp ứng được yêu cầu kỹ thuật của các dự án năng lượng tái tạo, cũng như nâng cao hiệu suất truyền tải điện. Đẩy nhanh tiến độ quy hoạch và triển khai các dự án phát triển hạ tầng truyền tải điện, đặc biệt là ở những khu vực có tiềm năng năng lượng tái tạo lớn như miền Trung và miền Nam.

 Việc sửa đổi Luật Điện lực và các quy định liên quan để giải quyết những vấn đề này là hết sức cần thiết nhằm đảm bảo an ninh năng lượng và phát triển bền vững cho quốc gia. Trong ảnh: Tại phiên họp thứ 36, Ủy ban Thường vụ Quốc hội đã cho ý kiến về dự án Luật Điện lực (sửa đổi).

Tiếp theo, nghiên cứu mở cửa cho khu vực tư nhân tham gia vào phát triển hạ tầng truyền tải điện, bao gồm cả việc đầu tư xây dựng, vận hành và bảo trì các hệ thống lưới điện. Điều này không chỉ giúp huy động nguồn vốn mà còn tạo ra sự cạnh tranh, nâng cao hiệu quả hoạt động. Xây dựng các cơ chế khuyến khích và bảo đảm quyền lợi cho các nhà đầu tư nước ngoài tham gia vào các dự án truyền tải điện, góp phần đa dạng hóa nguồn vốn và công nghệ cho hạ tầng điện lực. Điều chỉnh giá mua điện từ các dự án năng lượng tái tạo sao cho phù hợp với chi phí sản xuất và lợi ích kinh tế, nhằm tạo động lực cho các doanh nghiệp đầu tư vào lĩnh vực này.

Cùng với đó, cần đơn giản hóa và tối ưu hóa quy trình phê duyệt các dự án truyền tải điện để giảm thiểu thời gian chờ đợi và triển khai nhanh chóng các dự án cần thiết. Tăng cường sự phối hợp giữa các cơ quan quản lý nhà nước, các doanh nghiệp và các tổ chức liên quan để đảm bảo sự thống nhất trong quy hoạch, phát triển và quản lý lưới điện. Khuyến khích sử dụng các công nghệ và biện pháp thân thiện với môi trường trong quá trình xây dựng và vận hành hệ thống truyền tải điện, nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Đầu tư xây dựng các đường dây truyền tải điện liên vùng để đảm bảo sự ổn định và linh hoạt trong cung cấp điện giữa các khu vực. Điều này giúp điều phối nguồn cung điện một cách hiệu quả hơn, đặc biệt là trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ các dự án năng lượng tái tạo. Tăng cường đầu tư và cải thiện hạ tầng lưới điện ở các vùng nông thôn, vùng sâu vùng xa để đảm bảo cung cấp điện liên tục và ổn định.

Hiện nay, giá mua điện từ các dự án năng lượng tái tạo hiện nay chưa ổn định và hợp đồng mua bán điện (PPA) còn tồn tại nhiều bất cập. Giá mua điện từ các dự án năng lượng tái tạo như điện gió, điện mặt trời thường không ổn định và có sự thay đổi theo thời gian. Điều này dẫn đến rủi ro cho nhà đầu tư vì khó có thể lập kế hoạch tài chính dài hạn. Mức giá mua điện do nhà nước quy định thường chưa đủ hấp dẫn để khuyến khích đầu tư vào năng lượng tái tạo, nhất là khi so sánh với chi phí sản xuất cao của các công nghệ mới. Nhiều hợp đồng mua bán điện chưa rõ ràng về các điều khoản quan trọng như giá mua điện, thời hạn hợp đồng, và quyền và nghĩa vụ của các bên. Điều này gây khó khăn trong việc đảm bảo quyền lợi của nhà đầu tư.

Một số điều khoản trong PPA chưa được quy định cụ thể về việc xử lý tranh chấp, điều chỉnh giá mua điện, hay bồi thường khi xảy ra sự cố. Điều này có thể dẫn đến rủi ro pháp lý cho nhà đầu tư. Thời hạn hợp đồng mua bán điện (PPA) thường ngắn hơn so với vòng đời của các dự án năng lượng tái tạo, làm tăng rủi ro tài chính cho nhà đầu tư vì không đảm bảo khả năng hoàn vốn. Một số PPA cho phép bên mua điện cắt giảm công suất mua mà không có nghĩa vụ bồi thường, gây thiệt hại lớn cho nhà đầu tư khi không thể bán hết lượng điện sản xuất ra. Hiện nay, nhiều PPA không có cơ chế điều chỉnh giá linh hoạt theo sự biến động của thị trường hoặc chi phí sản xuất, gây khó khăn cho nhà đầu tư trong việc duy trì hiệu quả tài chính.

Những bất cập nêu trên đã và đang gây ra những trở ngại lớn cho việc phát triển hệ thống điện lực của Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh nhu cầu sử dụng điện ngày càng tăng cao và sự cần thiết của việc phát triển năng lượng tái tạo. Từ đó, việc sửa đổi Luật Điện lực và các quy định liên quan để giải quyết những vấn đề này là hết sức cần thiết nhằm đảm bảo an ninh năng lượng và phát triển bền vững cho quốc gia. Trước hết, cần xây dựng một cơ chế giá mua điện mới, linh hoạt hơn và phản ánh đúng chi phí sản xuất cũng như lợi nhuận hợp lý cho các nhà đầu tư. Điều này có thể bao gồm việc áp dụng giá mua điện theo khung giá biến động theo thị trường, hoặc cơ chế đấu thầu cạnh tranh để lựa chọn giá mua điện tốt nhất. Nghiên cừu áp dụng cơ chế giá điện theo giờ để khuyến khích sản xuất điện vào các thời điểm nhu cầu cao, đồng thời giảm tải vào giờ thấp điểm. Điều này giúp tối ưu hóa việc sử dụng lưới điện và tăng hiệu quả kinh tế cho cả nhà đầu tư và hệ thống điện quốc gia.

Tiếp theo, xây dựng các mẫu hợp đồng PPA chuẩn, với các điều khoản minh bạch, rõ ràng và công bằng cho cả hai bên. Hợp đồng cần được chuẩn hóa để giảm thiểu rủi ro pháp lý và tạo sự nhất quán trong các dự án. Đối với các hợp đồng PPA hiện hành, cần rà soát lại các điều khoản không rõ ràng hoặc không hợp lý, như quyền cắt giảm công suất (curtailment) mà không bồi thường, để đảm bảo quyền lợi cho các nhà đầu tư. Hợp đồng PPA cần bao gồm các điều khoản về cơ chế điều chỉnh giá mua điện linh hoạt, cho phép điều chỉnh giá khi có sự biến động lớn về chi phí sản xuất, thị trường điện hay chính sách nhà nước. Đồng thời, cần xây dựng các cơ chế giải quyết tranh chấp hiệu quả và nhanh chóng cho các bên trong hợp đồng PPA, bao gồm việc thiết lập các tổ chức trung gian hoặc các quy định pháp lý cụ thể để giải quyết tranh chấp liên quan đến hợp đồng mua bán điện. Tăng cường công tác giám sát và thực thi các hợp đồng PPA, đảm bảo rằng các điều khoản hợp đồng được tuân thủ đúng, đồng thời ngăn chặn các hành vi vi phạm hoặc làm suy yếu hợp đồng từ cả hai phía.

Cùng với đó, cần đơn giản hóa các quy trình phê duyệt hợp đồng PPA và tăng tốc độ xử lý để giảm bớt thời gian chờ đợi cho các dự án năng lượng tái tạo. Điều này có thể bao gồm việc ứng dụng công nghệ số hóa trong quy trình phê duyệt hoặc giảm thiểu các yêu cầu thủ tục không cần thiết. Cung cấp các ưu đãi thuế cho các dự án năng lượng tái tạo, như miễn hoặc giảm thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế giá trị gia tăng (VAT), và thuế nhập khẩu thiết bị. Xây dựng các cơ chế hỗ trợ tài chính, như cung cấp các khoản vay ưu đãi hoặc hỗ trợ tín dụng cho các doanh nghiệp đầu tư vào năng lượng tái tạo, để giúp họ vượt qua các rào cản về vốn và chi phí đầu tư ban đầu. Cung cấp các chương trình đào tạo, hội thảo và tư vấn để nâng cao hiểu biết của các doanh nghiệp về các quy định pháp lý, cơ chế giá điện, và các yếu tố kỹ thuật liên quan đến hợp đồng PPA. Cung cấp dịch vụ tư vấn pháp lý và kỹ thuật cho các doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa, để giúp họ chuẩn bị và đàm phán các hợp đồng PPA một cách hiệu quả. Xây dựng các cơ chế bảo hiểm rủi ro cho các nhà đầu tư, giúp họ bảo vệ tài sản và lợi nhuận trước các biến động không lường trước được của thị trường hoặc các thay đổi chính sách bất ngờ. Khuyến khích các công ty bảo hiểm phát triển các sản phẩm bảo hiểm đặc thù dành cho lĩnh vực năng lượng tái tạo, nhằm giảm thiểu rủi ro cho các nhà đầu tư khi tham gia vào các dự án mới.

Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D) trong lĩnh vực năng lượng tái tạo ở Việt Nam còn hạn chế là một thách thức lớn ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững của ngành này. Đầu tư vào R&D đòi hỏi nguồn vốn lớn, nhưng nhiều doanh nghiệp và tổ chức ở Việt Nam chưa có khả năng tài chính hoặc không sẵn sàng đầu tư vào lĩnh vực này do lo ngại rủi ro và chưa thấy được lợi ích ngay lập tức. Mặc dù Chính phủ đã có một số chính sách khuyến khích đầu tư vào năng lượng tái tạo, nhưng các chính sách cụ thể hỗ trợ cho R&D vẫn còn thiếu và chưa đồng bộ. Điều này khiến các doanh nghiệp không có động lực để đầu tư vào nghiên cứu và phát triển công nghệ mới. Nguồn nhân lực chất lượng cao trong lĩnh vực năng lượng tái tạo, đặc biệt là trong R&D, còn rất hạn chế. Sự thiếu hụt này làm giảm khả năng tiến hành các nghiên cứu chất lượng cao và phát triển các công nghệ mới. Mặt khác, sự hợp tác giữa các doanh nghiệp với các viện nghiên cứu và trường đại học còn rời rạc, thiếu sự phối hợp chặt chẽ, dẫn đến việc nghiên cứu không được ứng dụng thực tế hiệu quả.

Để khắc phục những hạn chế, bất cập này, Chính phủ cần ban hành các chính sách cụ thể và mạnh mẽ hơn để khuyến khích đầu tư vào R&D trong lĩnh vực năng lượng tái tạo. Điều này có thể bao gồm việc cung cấp các khoản tài trợ, ưu đãi thuế, hoặc các chính sách tín dụng ưu đãi cho các doanh nghiệp tham gia nghiên cứu và phát triển. Chính phủ cần tạo ra một môi trường đầu tư thuận lợi và ổn định để thu hút các nhà đầu tư tư nhân và nước ngoài vào lĩnh vực R&D trong năng lượng tái tạo. Điều này có thể đạt được thông qua việc cải thiện môi trường pháp lý, bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ và tăng cường các cơ chế hợp tác công - tư. Tăng cường đầu tư vào giáo dục và đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao trong lĩnh vực năng lượng tái tạo. Cần có các chương trình hợp tác giữa các trường đại học, viện nghiên cứu và doanh nghiệp để đào tạo và phát triển các chuyên gia có tay nghề cao.

Khuyến khích hợp tác quốc tế trong lĩnh vực R&D để học hỏi kinh nghiệm, tiếp cận công nghệ tiên tiến và thu hút vốn đầu tư từ các quốc gia có nền công nghệ phát triển. Đồng thời, nghiên cứu thành lập các trung tâm nghiên cứu và phát triển chuyên sâu về năng lượng tái tạo, với sự tham gia của các nhà khoa học, chuyên gia và doanh nghiệp trong và ngoài nước. Các trung tâm này sẽ đóng vai trò là động lực thúc đẩy quá trình nghiên cứu, thử nghiệm và ứng dụng các công nghệ mới vào thực tế. Chính phủ có thể xây dựng các cơ chế bảo vệ đầu tư vào R&D, chẳng hạn như bảo hiểm rủi ro cho các dự án nghiên cứu hoặc tạo điều kiện thuận lợi để các doanh nghiệp có thể thương mại hóa các kết quả nghiên cứu của mình. Khuyến khích và hỗ trợ các liên kết giữa doanh nghiệp và các cơ sở nghiên cứu để chuyển giao công nghệ và kiến thức, đồng thời ứng dụng kết quả nghiên cứu vào sản xuất và kinh doanh.

Thực trạng cơ chế quản lý và giám sát trong lĩnh vực năng lượng tái tạo tại Việt Nam hiện nay đang đối mặt với nhiều thách thức và bất cập. Các quy định pháp lý liên quan đến năng lượng tái tạo còn rời rạc và chưa đồng bộ, dẫn đến khó khăn trong việc thực thi. Điều này cũng khiến cho việc quản lý và giám sát trở nên phức tạp và không hiệu quả. Quy trình phê duyệt và cấp phép cho các dự án năng lượng tái tạo thường kéo dài, gây khó khăn cho các nhà đầu tư. Việc chậm trễ này có thể làm tăng chi phí và làm mất đi cơ hội đầu tư.

Việc giám sát các dự án năng lượng tái tạo chưa được thực hiện một cách nghiêm ngặt. Nhiều dự án chưa tuân thủ đúng các yêu cầu về bảo vệ môi trường hoặc các cam kết về hiệu suất năng lượng, nhưng việc xử lý vi phạm chưa đủ mạnh để răn đe. Sự thiếu phối hợp giữa các cơ quan quản lý liên quan dẫn đến tình trạng chồng chéo hoặc bỏ sót trong quản lý và giám sát. Điều này làm giảm hiệu quả quản lý và đôi khi dẫn đến những bất cập trong thực thi chính sách.

Để cải thiện cơ chế quản lý và giám sát, trước hết cần hoàn thiện và ban hành một khung pháp lý toàn diện, đồng bộ để điều chỉnh lĩnh vực năng lượng tái tạo, bao gồm cả các quy định về quản lý, giám sát, bảo vệ môi trường, và an toàn năng lượng. Khung pháp lý này cần phải rõ ràng, minh bạch và dễ hiểu để các bên liên quan có thể tuân thủ một cách hiệu quả. Cải cách thủ tục hành chính, đơn giản hóa quy trình phê duyệt và cấp phép để tạo thuận lợi cho các nhà đầu tư. Điều này có thể đạt được thông qua việc ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý hành chính, minh bạch hóa quy trình và giảm bớt các yêu cầu không cần thiết.

Tiếp theo, nghiên cứu thành lập hoặc tăng cường năng lực cho các cơ quan giám sát độc lập với nhiệm vụ giám sát, kiểm tra và đánh giá các dự án năng lượng tái tạo. Các cơ quan này cần được trang bị đủ nguồn lực và quyền hạn để có thể thực hiện nhiệm vụ một cách hiệu quả. Ứng dụng các công nghệ hiện đại như trí tuệ nhân tạo (AI), Internet vạn vật (IoT) trong giám sát và quản lý các dự án năng lượng tái tạo. Điều này giúp theo dõi liên tục và chính xác các hoạt động của dự án, đảm bảo rằng các tiêu chuẩn về hiệu suất và môi trường được tuân thủ.

Tăng cường sự phối hợp và chia sẻ thông tin giữa các cơ quan quản lý như Bộ Công Thương, Bộ Tài nguyên và Môi trường, và các cơ quan địa phương. Điều này có thể được thực hiện thông qua việc thiết lập các nhóm công tác liên ngành hoặc các ủy ban giám sát chung. Xây dựng hệ thống thông tin liên thông giữa các cơ quan quản lý để đảm bảo việc chia sẻ dữ liệu và thông tin diễn ra một cách nhanh chóng và chính xác, giúp tăng cường hiệu quả giám sát và quản lý. Khuyến khích sự tham gia của cộng đồng và các tổ chức xã hội trong giám sát các dự án năng lượng tái tạo. Cộng đồng có thể đóng vai trò giám sát, phản ánh những bất cập và góp ý kiến để các cơ quan quản lý kịp thời điều chỉnh.

Thực hiện các đợt thanh tra định kỳ và đột xuất để đảm bảo rằng các dự án năng lượng tái tạo tuân thủ đúng các quy định về pháp lý và môi trường. Đối với những dự án vi phạm, cần có các biện pháp xử lý nghiêm khắc, bao gồm cả việc rút giấy phép hoạt động nếu cần thiết. Cùng với đó, tổ chức các chương trình đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ cho các cán bộ quản lý và giám sát trong lĩnh vực năng lượng tái tạo. Điều này bao gồm cả việc cập nhật các kiến thức về công nghệ mới, các quy định pháp lý, và các công cụ quản lý hiện đại.

Việc cải thiện cơ chế quản lý và giám sát trong lĩnh vực năng lượng tái tạo không chỉ đảm bảo rằng các dự án được triển khai một cách hiệu quả và bền vững, mà còn góp phần thúc đẩy phát triển năng lượng tái tạo, bảo vệ môi trường, và nâng cao an ninh năng lượng quốc gia. Các biện pháp cải thiện cần được triển khai một cách đồng bộ, với sự tham gia và cam kết của tất cả các bên liên quan.

Hiện nay, nhiều chính sách và quy định về môi trường vẫn còn chung chung, chưa có hướng dẫn cụ thể về việc đánh giá và quản lý các tác động môi trường của các dự án năng lượng tái tạo. Điều này dẫn đến khó khăn trong việc thực thi và giám sát. Các chính sách khuyến khích đầu tư vào năng lượng tái tạo, giảm phát thải khí nhà kính chưa đủ hấp dẫn để thu hút các nhà đầu tư. Điều này thể hiện qua việc thiếu các ưu đãi thuế, hỗ trợ tài chính và các biện pháp khuyến khích khác dành cho các doanh nghiệp tham gia vào lĩnh vực này. Mặc dù có các quy định về bảo vệ môi trường, nhưng việc thực thi các quy định này vẫn còn hạn chế. Nhiều dự án năng lượng tái tạo chưa tuân thủ đầy đủ các yêu cầu về bảo vệ môi trường, dẫn đến các tác động tiêu cực không mong muốn đến hệ sinh thái và sức khỏe cộng đồng. Sự phối hợp giữa các cơ quan quản lý môi trường và năng lượng chưa thực sự hiệu quả, dẫn đến chồng chéo trong quản lý và khó khăn trong việc giám sát và thực thi các quy định về bảo vệ môi trường.

Để khắc phục những hạn chế, bất cập này, cần phải có những giải pháp để làm rõ và tăng cường thực hiện các quy định về bảo vệ môi trường. Trước hết, các cơ quan quản lý cần xây dựng và ban hành các quy định cụ thể hơn về bảo vệ môi trường trong quá trình phát triển các dự án năng lượng tái tạo. Điều này bao gồm việc quy định rõ ràng các yêu cầu về đánh giá tác động môi trường (EIA), các biện pháp giảm thiểu tác động, và các tiêu chuẩn kỹ thuật môi trường cần tuân thủ. Chính phủ cần áp dụng các công cụ quản lý môi trường hiện đại như phân tích vòng đời (LCA), kế toán môi trường (environmental accounting) để đánh giá và giám sát toàn diện các tác động môi trường của các dự án năng lượng tái tạo. Điều này giúp đảm bảo rằng các dự án này không chỉ phát triển bền vững về mặt kinh tế mà còn thân thiện với môi trường.

Cần xây dựng các cơ chế khuyến khích mạnh mẽ hơn để thúc đẩy đầu tư vào các dự án năng lượng tái tạo và giảm phát thải khí nhà kính. (ảnh minh họa)

Tiếp theo, cần xây dựng các cơ chế khuyến khích mạnh mẽ hơn để thúc đẩy đầu tư vào các dự án năng lượng tái tạo và giảm phát thải khí nhà kính. Điều này có thể bao gồm các ưu đãi thuế, hỗ trợ tài chính, và các biện pháp khuyến khích khác như cấp chứng chỉ tín dụng carbon cho các dự án năng lượng tái tạo. Chính phủ cần tăng cường việc giám sát và thực thi các quy định về bảo vệ môi trường. Điều này bao gồm việc áp dụng các biện pháp kiểm tra, thanh tra định kỳ, và xử lý nghiêm các vi phạm về môi trường trong quá trình phát triển các dự án năng lượng tái tạo. Cần tăng cường nhận thức và trách nhiệm của các doanh nghiệp trong việc tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường. Điều này có thể đạt được thông qua các chương trình đào tạo, tuyên truyền và hỗ trợ kỹ thuật, giúp các doanh nghiệp hiểu rõ và thực hiện đúng các quy định môi trường. Mặt khác, Chính phủ cần tăng cường hợp tác với các tổ chức quốc tế và các quốc gia tiên tiến trong lĩnh vực năng lượng tái tạo và bảo vệ môi trường để học hỏi kinh nghiệm, tiếp cận công nghệ tiên tiến, và nhận được sự hỗ trợ tài chính, kỹ thuật cho việc phát triển các dự án năng lượng tái tạo bền vững.

Bên cạnh đó, Chính phủ cần xây dựng một chiến lược dài hạn về phát triển năng lượng tái tạo và giảm phát thải khí nhà kính, trong đó tích hợp các mục tiêu môi trường cụ thể và các kế hoạch hành động chi tiết. Tích hợp môi trường vào quy hoạch phát triển năng lượng. Các yếu tố môi trường cần được tích hợp vào quy hoạch phát triển năng lượng quốc gia, đảm bảo rằng các dự án năng lượng tái tạo được phát triển một cách bền vững và hài hòa với môi trường. Khuyến khích các nghiên cứu về tác động môi trường của các công nghệ năng lượng tái tạo mới, nhằm phát triển các biện pháp giảm thiểu tác động tiêu cực và tối ưu hóa lợi ích môi trường. Những giải pháp này sẽ giúp làm rõ và tăng cường thực hiện các quy định về bảo vệ môi trường trong quá trình phát triển năng lượng tái tạo, đồng thời thúc đẩy việc giảm phát thải khí nhà kính, góp phần vào sự phát triển bền vững và bảo vệ môi trường sống cho thế hệ tương lai.

Tóm lại, việc sửa đổi Luật Điện lực nhằm cải thiện hạ tầng truyền tải điện và thúc đẩy phát triển năng lượng tái tạo là cần thiết và cấp bách. Những thay đổi đề xuất không chỉ giúp giải quyết các bất cập hiện tại mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho sự tham gia của các nhà đầu tư, nâng cao hiệu quả và tính minh bạch trong quản lý và vận hành hệ thống điện lực. Đồng thời, việc bảo vệ môi trường và phát triển bền vững sẽ được đảm bảo, góp phần vào mục tiêu phát triển kinh tế và xã hội của quốc gia. Chính sách và quy định mới sẽ khuyến khích sự đổi mới và đầu tư trong lĩnh vực năng lượng tái tạo, đảm bảo cung cấp điện ổn định, an toàn và thân thiện với môi trường góp phần đưa Việt Nam tiến gần hơn đến một nền kinh tế xanh, bền vững và hiện đại, đáp ứng nhu cầu phát triển của tương lai./.

       

ĐBQH Thạch Phước Bình

Phó Trưởng Đoàn chuyên trách Đoàn ĐBQH tỉnh Trà Vinh

Các bài viết khác